Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 01-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:30 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 91 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,333.78 -859.17 | 15,488.67 -867.85 | 15,986.71 -894.60 |
Đô la Canada | CAD | 17,609.33 -140.91 | 17,787.20 -142.33 | 18,359 -145.64 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,016 -2,464.33 | 26,279 -2,489.22 | 27,124 -2,567.23 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,258.38 -204.28 | 3,291.29 -206.35 | 3,397.63 -212.23 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,356.00 -251.85 | 3,526.00 -220.02 |
Euro | EUR | 25,089 -1,626.51 | 25,342 -1,642.94 | 26,466 -1,713.88 |
Bảng Anh | GBP | 29,360 -2,759.19 | 29,490 -2,953.63 | 30,120 -3,364.56 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,178.93 | 0.00 -3,211.04 | 0.00 -3,314.06 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.57 -9.08 | 303.24 -9.43 |
Yên Nhật | JPY | 159.30 0.21 | 160.44 0.68 | 166.32 -2.46 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.77 0.08 | 15.97 -1.64 | 19.77 0.66 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,412 -4,130.01 | 81,552 -4,289.54 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,724.72 | 0.00 -5,849.59 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,239.68 -27.18 | 2,334.94 -28.17 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 237.51 -9.88 | 262.95 -10.91 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,458.57 -275.36 | 6,717.25 -285.91 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,335.61 | 0.00 -2,434.78 |
Đô la Singapore | SGD | 17,383.00 -1,273.52 | 17,483.00 -1,361.97 | 18,103 -1,346.60 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -664.38 | 654.00 -84.20 | 0.00 -766.47 |
Đô la Mỹ | USD | 24,055 -1,073.00 | 24,095 -1,063.00 | 24,515 -943.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.